Màu xe | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 |
---|---|---|---|---|
BẠC | Có | Có | Có | Có |
TRẮNG | Có | Có | Có | Có |
ĐEN | Có | Có | Có | Có |
XÁM | Có | Có | Có | Có |
ĐỎ | Có | Có | Có | Có |
Kích thước | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (D x R x C) (mm) | 5295 x 1860 x 1785 | 5295 x 1860 x 1795 | ||
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 3095 | |||
VỆT BÁNH XE TRƯỚC & SAU (mm) | 1570/1570 | |||
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 225 | 235 | ||
BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU (m) | 6.3 |
Trọng lượng | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 |
---|---|---|---|---|
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN (kg) | 1820 | 1870 | 1940 | 2010 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN BỘ (kg) | 2700 | 2800 | ||
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (Lít) | 76 | |||
SỐ CHỖ NGỒI (người) | 05 |
Động cơ | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 |
---|---|---|---|---|
KIỂU ĐỘNG CƠ | RZ4E | 4JJ1-H1 | ||
LOẠI | 4 xy lanh thẳng hàng. Động cơ dầu 1.9L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 3.0L, phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung, tăng áp biến thiên VGS, làm mát khí nạp | ||
DUNG TÍCH XY LANH (cc) | 1898 | 2999 | ||
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (kW(PS)/rpm) | 150 (110)/3600 | 177 (130)/3600 | ||
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm(kgm)/rpm) | 350/1800-2600 | 380/1800-2800 | ||
CÔNG THỨC BÁNH XE | 4×2 (Cầu sau) | 4×4 | ||
MÁY PHÁT ĐIỆN | 12V-120A | |||
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | EURO4 |
Hộp số | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 |
---|---|---|---|---|
LOẠI | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
HỆ THỐNG GÀI CẦU | – | – | Gài cầu điện tử |
Khung xe | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 | |
---|---|---|---|---|---|
HỆ THỐNG TREO | Trước | Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xò xoắn | |||
Sau | Là hợp kim bán nguyệt | ||||
HỆ THỐNG PHANH | Trước | Đĩa | |||
Sau | Tang trống | ||||
TRỢ LỰC LÁI | Thủy lực | ||||
KÍCH THƯỚC LỐP XE | 245/70R16 | 255/60R18 | |||
MÂM XE | Hợp kim nhôm |
Ngoại thất | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 |
---|---|---|---|---|
CỤM ĐÈN TRƯỚC | Bi-LED Projector với đèn chạy ban ngày LED (Điều chỉnh độ cao bằng tay) | |||
ĐÈN SƯƠNG MÙ | Có (Với viền trang trí màu xám) | |||
TAY NẮM CỬA NGOÀI | Mạ crôm | |||
GA LĂNG | Màu xám đậm | |||
THANH TRANG TRÍ THỂ THAO MUI XE | – | |||
TRANG TRÍ CỘT CỬA | Màu đen | |||
KÍNH CHIẾU HẬU NGOÀI | Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện | |||
ĂNG-TEN | Dạng cột | |||
TAY NẮM CỬA BỬNG SAU | Mạ crôm | |||
BẬC LÊN XUỐNG | Có | |||
CẢN SAU | Mạ crôm | |||
LÓT SÀN THÙNG XE | Có |
Nội thất | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 | |
---|---|---|---|---|---|
TAY LÁI | Loại | 3 chấu, bọc da, tích hợp phím điều khiển ấm thanh 7 thoại rãnh tay | |||
Điều chỉnh | Gật gù | ||||
ỐP TRANG TRÍ ĐỒNG HỒ TÁP LÔ | PVC | ||||
ĐỒNG HỒ TÁP LÔ | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch báo dưỡng | ||||
GHẾ NGỒI | Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh tay | Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | ||||
Chất liệu | Nĩ (Cao cấp) | Da (Màu đen) | |||
TÁP PI CỬA XE | Ốp PVC ở tay vịn cửa | ||||
HỘC CỬA GIÓ 2 BÊN | Ốp viền trang trí đen bóng | ||||
TÁP LÔ ĐIỀU KHIỂN CÔNG TẮC CỬA | Viền trang trí đen bóng | ||||
NẮP HỘC ĐỰNG ĐỒ TIỆN ÍCH TRUNG TÂM | Ốp PVC | ||||
NẮP HỘC ĐỰNG ĐỒ TIỆN ÍCH PHÍA TRƯỚC | Ốp PVC/Viền trang trí đen bóng với logo Isuzu D-MAX | ||||
TAY CHỐT MỞ CỬA TRONG | Mạ crôm |
Tiện ích | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 |
---|---|---|---|---|
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | – | Có | ||
MỞ CỬA THÔNG MINH | – | Có | ||
KHÓA CỬA TỪ XA | Có | |||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | Tự động | |||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | DVD CLARION, Màn hình cảm ứng 6.5″, Bluetooth, USB, Định vị Vietmap | Màn hình cảm ứng 8″ CLARION, Bluetooth, USB, Apple CarPlay / Android Auto | ||
SỐ LOA | 06 | |||
CỔNG USB DÀNH CHO SẠC NHANH (5V/2.1A) | Có (02) | |||
CỬA SỔ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | Có (Lên xuống tự động và có chức năng chống kẹt tay ở bên phía người lái) | |||
Ổ CẮM ĐIỆN (12V, 120W) | Có (Hộc đựng vật dụng tiện ích phía trước) | |||
THẢM LÓT SÀN | Có |
An toàn | LS1.9L MT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L AT 4×2 | LS PRESTIGE 1.9L MT 4×4 | LS PRESTIGE 3.0L AT 4×4 | |
---|---|---|---|---|---|
TÚI KHÍ | 02 | 06 | |||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có | ||||
HỆ THỐNG PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có | ||||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có | ||||
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ESC) | Có | ||||
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có | ||||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA) | Có | ||||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC (HDC) | Có | ||||
HỆ THỐNG PHANH THÔNG MINH (BOS) | Có | ||||
DÂY ĐAI AN TOÀN | Hàng ghế thứ 1 | ELR x 2 với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng | |||
Hàng ghế thứ 2 | ELR x 3 | ||||
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | Có | ||||
KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG MỞ KHI TÚI KHÍ BUNG | Có | ||||
KHÓA CỬA TRUNG TÂM | Có | ||||
KHÓA CỬA BẢO VỆ TRẺ EM | Có (Cửa sau) | ||||
THANH GIA CƯỜNG CỬA XE | Có (Tất cả các cửa hông) |